Ron cao su là chi tiết nhỏ nhưng quyết định khả năng chống nước và độ bền của đồng hồ. Tại Gia Cát Watch, chúng tôi xem hệ gioăng kín như “lớp khóa an toàn” bảo vệ bộ máy trước hơi ẩm, bụi bẩn và áp lực môi trường. Một chiếc đồng hồ có vỏ chắc, kính tốt, máy chuẩn vẫn có thể gặp rủi ro nếu gioăng đã chai hoặc lắp sai kỹ thuật. Vì vậy, hiểu rõ các loại ron thường gặp, vị trí hoạt động và vật liệu cấu thành sẽ giúp bạn sử dụng đồng hồ an tâm hơn và nhận biết đúng thời điểm cần kiểm tra, bảo dưỡng.

Vì sao hệ ron trong đồng hồ quan trọng?
Đồng hồ là một “khoang kín” gồm vỏ, kính và nắp đáy ghép chặt với nhau. Dù độ hoàn thiện cao đến đâu, ở các điểm ghép vẫn tồn tại khe hở rất nhỏ. Gioăng chống nước sẽ lấp khe hở này bằng lực nén vừa đủ, tạo độ kín để nước và bụi không thể xâm nhập, đồng thời đảm bảo các chi tiết như núm hay nút bấm vẫn vận hành trơn tru.

Nhờ vậy, đồng hồ đạt được các mức water resistance khác nhau, từ 3 ATM cho sinh hoạt hằng ngày đến 20–30 ATM cho lặn sâu. Nói cách khác, khả năng chống nước thực tế không chỉ đến từ vật liệu vỏ hay kính sapphire, mà phụ thuộc trực tiếp vào tình trạng và chất lượng ron cao su ở từng vị trí.
Phân loại ron theo vị trí trên đồng hồ
Trong cấu trúc đồng hồ hiện đại, ron không chỉ có một vòng duy nhất mà được bố trí thành hệ thống ở nhiều “cửa ngõ”. Mỗi vị trí chịu tác động khác nhau, nên thiết kế và độ dày cũng khác, tạo thành lớp kín nước nhiều tầng.
Ron nắp đáy
Ron nắp đáy nằm giữa nắp đáy và thân vỏ, làm kín khoang bộ máy từ phía sau. Đây là ron chịu nén trực tiếp khi nắp được siết hoặc ép vào vỏ. Với đồng hồ nắp đáy vặn ren, gioăng thường dày và chịu áp lực tốt, phù hợp các mẫu thể thao hoặc lặn. Ở nắp đáy ép, gioăng mỏng hơn nhưng đòi hỏi độ đàn hồi chuẩn và bề mặt tiếp xúc sạch; chỉ cần chai nhẹ hoặc kẹt bụi, độ kín sẽ suy giảm. Do diện tiếp xúc lớn, ron nắp đáy ảnh hưởng mạnh đến khả năng chống nước tổng thể của đồng hồ.
Ron núm chỉnh
Nếu nắp đáy là “cửa hậu”, thì núm chỉnh là “cửa trước” đi thẳng vào bộ máy. Ron núm chỉnh có nhiệm vụ chặn nước theo đường trục núm. Đồng hồ núm kéo thường có gioăng ôm quanh trục hoặc nằm trong ống núm; đồng hồ núm vặn lại hay dùng cấu trúc gioăng kép để tăng độ kín khi siết chặt, đặc biệt ở diver watch. Vì bị kéo–vặn thường xuyên và tiếp xúc mồ hôi tay, ron núm chỉnh là chi tiết hao mòn nhanh nhất trong hệ gioăng, cần được chú ý khi bảo dưỡng.

Ron kính
Từ núm chỉnh, ta chuyển sang mặt trước – nơi tiếp xúc trực diện với môi trường. Ron kính đồng hồ nằm giữa kính và vỏ, vừa giữ kính ổn định vừa làm kín quanh mép kính. Ở đồng hồ lặn hoặc đồng hồ dùng kính dày, gioăng thường lớn hơn để chịu chênh áp khi xuống sâu. Ngay cả đồng hồ chỉ chịu nước rửa tay cũng cần gioăng kính chuẩn, vì hơi ẩm lọt vào lâu ngày có thể gây mờ sương và oxy hóa kim, cọc số. Đây là dấu hiệu điển hình cho thấy ron ở mặt trước đã giảm hiệu quả.
Ron nút bấm chronograph
Với đồng hồ chronograph, mỗi nút bấm start/stop hay reset đều có ron riêng. Vị trí này dễ bám cát mịn, bụi và muối biển; nếu gioăng khô hoặc mất đàn hồi, nước có thể thấm vào khi bấm. Vì vậy, các mẫu chronograph chống nước tốt luôn đi kèm gioăng chất lượng cao và quy trình bôi trơn chuẩn trong bảo dưỡng để duy trì độ kín.
Ron van heli
Ron van heli chỉ xuất hiện ở đồng hồ lặn chuyên dụng. Gioăng này đảm bảo van thoát khí helium mở/đóng chính xác trong lặn bão hòa mà không phá vỡ độ kín của vỏ. Do làm việc ở áp lực lớn và môi trường đặc thù, ron tại đây thường yêu cầu vật liệu cao cấp và độ ổn định cực tốt.
Nhìn chung, mỗi vị trí ron đều có chức năng riêng nhưng phối hợp để tạo thành một “hệ kín nước” thống nhất. Và để hệ này hoạt động bền bỉ, vật liệu gioăng là yếu tố kế tiếp cần hiểu rõ.
Phân loại ron theo vật liệu cấu thành
Các hãng chọn vật liệu dựa trên độ đàn hồi, khả năng chịu nhiệt, kháng hóa chất và tuổi thọ theo thời gian, sao cho tương thích với vị trí lắp và chuẩn chống nước của từng mẫu.
Cao su nitrile NBR
Cao su nitrile NBR là vật liệu phổ biến nhất vì cân bằng tốt giữa hiệu năng và chi phí. NBR chịu dầu, chịu mài mòn khá ổn nên thường dùng cho gioăng nắp đáy, núm chỉnh và kính ở nhiều dòng đồng hồ phổ thông đến tầm trung. Nhược điểm là NBR lão hóa nhanh hơn khi gặp nhiệt cao hoặc tiếp xúc hóa chất mạnh thường xuyên, nên nếu bạn hay dùng đồng hồ trong môi trường khắc nghiệt, chu kỳ kiểm tra gioăng nên rút ngắn.
Viton FKM
Viton FKM (cao su fluoro) có khả năng chịu nhiệt và kháng hóa chất vượt trội, đồng thời giữ đàn hồi rất lâu. Nhiều hãng dùng FKM cho đồng hồ lặn cao cấp, đặc biệt ở các điểm chịu áp lực lớn như núm vặn và nắp đáy. Chi phí cao hơn NBR, nhưng đổi lại là độ ổn định chống nước đáng tin cậy và tuổi thọ lâu dài của ron cao su.

Silicone
Silicone mềm, đàn hồi tốt trong dải nhiệt rộng nên hay dùng cho gioăng kính hoặc các chi tiết cần độ “êm” khi lắp ráp. Dù làm kín hiệu quả, silicone kém chịu mài mòn hơn NBR và dễ rách nếu tháo lắp sai kỹ thuật. Vì vậy, thao tác thay ron silicone cần đúng chuẩn để tránh tình trạng gioăng mới nhưng vẫn hở do bị tổn thương trong quá trình lắp.
EPDM
EPDM nổi bật ở khả năng chống nước, chịu thời tiết và tia UV. Vật liệu này phù hợp khí hậu nóng ẩm hoặc môi trường ngoài trời, giúp giảm lão hóa do nắng gió. Tuy nhiên EPDM kháng dầu kém hơn NBR và FKM nên ít dùng ở nơi ma sát cao hoặc tiếp xúc dầu mỡ.
Polyurethane (PU)
PU ít gặp nhưng bền kéo và chịu mài mòn tốt. Một số thiết kế dùng PU cho ron nút bấm hoặc vùng chịu ma sát lặp lại. Đổi lại, PU đòi hỏi gia công chuẩn để không bị biến dạng sau thời gian nén dài, nếu không sẽ làm giảm độ kín theo thời gian.
Dấu hiệu ron xuống cấp và thời điểm nên thay
Dù vật liệu tốt đến đâu, ron cao su vẫn là chi tiết tiêu hao. Thời gian, mồ hôi, bụi mịn và hóa chất sinh hoạt có thể làm gioăng chai cứng hoặc nứt vi mô. Dấu hiệu thường gặp là kính mờ sương khi thay đổi nhiệt độ, núm vặn xoay khô hoặc lỏng bất thường, hoặc đồng hồ từng ngâm nước lâu dù chưa thấy nước đọng bên trong. Khi có những biểu hiện này, khả năng chống nước thực tế có thể đã giảm so với thông số hãng.
Thông thường, đồng hồ nên được kiểm tra gioăng định kỳ mỗi 12–24 tháng. Với đồng hồ hay bơi lặn hoặc sống gần biển, nên kiểm tra sớm hơn vì muối và cát làm gioăng lão hóa nhanh. Việc thay ron chuẩn kỹ thuật cần làm sạch bề mặt tiếp xúc, kiểm tra độ nén và bôi trơn đúng loại, nhằm đảm bảo gioăng mới phát huy trọn khả năng làm kín.
Cách dùng để ron bền hơn
Để kéo dài tuổi thọ hệ gioăng, bạn nên tránh chỉnh núm khi tay ướt, không bấm chronograph dưới nước nếu đồng hồ không hỗ trợ, hạn chế tiếp xúc nước hoa, xà phòng đậm đặc hay chất tẩy rửa. Sau khi đi biển, rửa lại đồng hồ bằng nước sạch để loại muối và cát. Những thói quen nhỏ này giúp hệ ron hoạt động ổn định, giữ cho đồng hồ kín nước đúng như thiết kế ban đầu và bền bỉ theo năm tháng.
Hệ ron cao su tuy nhỏ nhưng lại là nền tảng cho khả năng chống nước và sự bền bỉ của đồng hồ. Khi hiểu rõ từng loại ron theo vị trí và vật liệu, bạn sẽ chủ động hơn trong cách sử dụng, tránh những rủi ro ẩm nước không đáng có. Chỉ cần kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng đúng kỹ thuật, chiếc đồng hồ sẽ giữ được độ kín khít chuẩn hãng và vận hành ổn định trong thời gian dài.
Nếu có bất cứ thắc mắc gì, bạn vui lòng inbox ngay cho chúng tôi qua Fanpge: Sửa chữa đồng hồ Đà Nẵng – Gia Cát để được hỗ trợ tư vấn miễn phí ngay nhé.
📧 Email phản hồi thông tin khách hàng: giacatwatch@gmail.com
Gia Cát Watch – Trung tâm sửa đồng hồ Đà Nẵng
